Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016

Jordan

Huấn luyện viên: Jamal Abu-Abed

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMNour Bani Attiah (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Faisaly
22HVYousef Al-Alousi (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Al-Faisaly
32HVMohannad Khairullah (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Al-Jazeera
42HVAmer Abu-Hudaib (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Al-Jazeera
52HVMunther Raja (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Al-Wehdat
62HVOmar Manasrah (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Jazeera
73TVFadi Awad (1993-03-26)26 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Al-Sheikh Hussein
83TVMahmoud Al-Mardi (1993-10-06)6 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Al-Ahli
94Ahmad Al-Essawi (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Shabab Al-Ordon
104Laith Al-Bashtawi (1994-03-12)12 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Al-Wehdat
114Ibrahim Al-Khub (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (19 tuổi) Al-Ramtha
121TMMohammad Abu Nabhan (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Al-Wehdat
133TVSaleh Rateb (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (21 tuổi) Al-Wehdat
144Yazan Thalji (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Al-Ahli
152HVMusa Al-Zubi (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Shabab Al-Ordon
162HVAhmed Hisham (1993-04-09)9 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Al-Wehdat
173TVRaja'i Ayed (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Al-Wehdat
184Bilal Qwaider (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Shabab Al-Ordon
192HVAbdullah Dira (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (22 tuổi) That Ras
203TVBaha' Faisal (1995-05-30)30 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Al-Wehdat
212HVFeras Shelbaieh (1993-11-27)27 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Al-Wehdat
221TMYazid Abu Layla (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Shabab Al-Ordon
232HVIhsan Haddad (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Hussein

Úc

Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMJack Duncan (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Randers
22HVJason Geria (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Melbourne Victory
32HVGiancarlo Gallifuoco (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (22 tuổi) Melbourne Victory
42HVJames Donachie (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Brisbane Roar
52HVCameron Burgess (1995-10-21)21 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Fulham
62HVJoshua Brillante (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Como
73TVAndrew Hoole (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Sydney FC
83TVRyan Edwards (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Partick Thistle
94Jamie Maclaren (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Brisbane Roar
103TVMustafa Amini (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Randers
114Connor Pain (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Melbourne Victory
121TMAaron Lennox (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Kilmarnock
133TVStefan Mauk (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Melbourne City
143TVTerry Antonis (1993-11-26)26 tháng 11, 1993 (22 tuổi) PAOK
152HVScott Galloway (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Melbourne Victory
163TVSteven Ugarković (1994-08-19)19 tháng 8, 1994 (21 tuổi) Newcastle Jets
173TVJaushua Sotirio (1995-10-11)11 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Western Sydney Wanderers
181TMJohn Hall (1994-10-23)23 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Adelaide United
193TVBrandon O'Neill (1994-04-12)12 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Sydney FC
202HVAlex Gersbach (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (18 tuổi) Sydney FC
214Brandon Borrello (1995-07-25)25 tháng 7, 1995 (20 tuổi) Brisbane Roar
224Adam Taggart (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Fulham
232HVThomas Deng (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (18 tuổi) Melbourne Victory

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Huấn luyện viên: Abdullah Mesfer

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAhmad Shambih (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Al-Nasr
22HVKhalifa Mubarak (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Al-Nasr
32HVHussain Abbas (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Al-Nasr
43TVAhmed Barman (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Ain
53TVSalim Ali Al-Hammadi (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Al-Ain
62HVSaif Khalfan (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Jazira
74Yousif Saeed (1994-09-04)4 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Al-Sharjah
83TVMohamed Sebil (1993-04-13)13 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Al-Ahli
94Ahmed Husain Al-Hashmi (1995-09-28)28 tháng 9, 1995 (20 tuổi)
104Khalfan Mubarak (1995-05-09)9 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Al-Jazira
113TVAhmed Rabia (1995-08-14)14 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Al-Jazira
124Mohamed Al-Akberi (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (19 tuổi) Al-Wahda
132HVAhmed Rashid Al-Mehrzi (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (18 tuổi) Al-Wahda
143TVAbdulla Kazim (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (19 tuổi) Al-Wasl
153TVAbdulla Al-Naqbi (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Al-Dhafra
162HVSalem Sultan (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Al-Wahda
171TMHassan Hamza (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Al-Shabab
183TVMohamed Surour (1993-10-31)31 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Al-Sharjah
194Sultan Saif (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Al-Wahda
203TVSaif Rashid (1994-11-25)25 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Al-Sharjah
212HVSaeed Musabbeh (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Ain
221TMMohammed Al-Falahi (1995-06-20)20 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Al-Nasr
232HVAbdalla Ghanim (1995-05-21)21 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Al-Sharjah

Việt Nam

Huấn luyện viên: Toshiya Miura

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMPhạm Văn Tiến (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
22HVNguyễn Thanh Hiền (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Đồng Tháp
32HVPhạm Mạnh Hùng (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Sông Lam Nghệ An
43TVĐào Duy Khánh (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Hà Nội T&T
53TVPhạm Hoàng Lâm (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Đồng Tâm Long An
63TVBùi Tiến Dũng (1995-10-02)2 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Viettel
73TVNguyễn Phong Hồng Duy (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
83TVLương Xuân Trường (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Incheon United
94Phạm Văn Thành (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Hà Nội T&T
104Nguyễn Công Phượng (1995-01-21)21 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Mito HollyHock
114Lê Thanh Bình (1995-08-08)8 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Thanh Hóa
123TVNguyễn Tuấn Anh (1995-05-16)16 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Yokohama F.C.
131TMNguyễn Hoài Anh (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Than Quảng Ninh
142HVVũ Văn Thanh (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
153TVNguyễn Nam Anh (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Hà Nội T&T
163TVTrần Hữu Đông Triều (1995-08-20)20 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
173TVHuỳnh Tấn Tài (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (21 tuổi) Đồng Tâm Long An
184Hồ Tuấn Tài (1995-03-16)16 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Sông Lam Nghệ An
194Nguyễn Văn Toàn (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
203TVĐỗ Duy Mạnh (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (19 tuổi) Hà Nội
213TVPhạm Đức Huy (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Hà Nội
223TVNguyễn Hữu Dũng (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Thanh Hóa
231TMPhí Minh Long (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) Hà Nội